Bảng màu sơn tĩnh điện đa dạng, phong phú tha hồ bạn lựa chọn. Hãy cùng Surevina khám phá bảng màu ngay tại đây
Phân loại màu trong sơn tĩnh điện
Tính đến thời điểm hiện tại, bảng màu sơn tĩnh điện có khoảng 1000 màu sơn có sẵn. Các màu sẽ được phân loại khác nhau. 3 loại màu phổ biến bao gồm:
- Phân loại theo hiệu ứng bề mặt.
- Phân loại theo lớp sơn sử dụng.
- Phân loại theo chủng loại nhựa trong sơn
Phân loại theo hiệu ứng bề mặt
Thành phần của bột sơn tĩnh điện chủ yếu gồm polymer hữu cơ, bột màu, chất điều chỉnh màu, chất đóng rắn, và một số phụ gia khác.
Các thành phần này được kết hợp, nung chảy, làm nguội, rồi nghiền thành bột mịn. Trên thị trường hiện nay, bột sơn tĩnh điện được phân loại theo bốn hiệu ứng bề mặt:
Hiệu ứng mờ (matt)
- Đặc điểm: Bề mặt sơn có độ bóng thấp, tạo cảm giác mềm mại và tinh tế. Lớp sơn mờ không phản chiếu nhiều ánh sáng, giúp che giấu khuyết điểm trên bề mặt vật liệu.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các sản phẩm cần vẻ ngoài sang trọng, lịch lãm. Chẳng hạn như đồ nội thất, thiết bị gia dụng và các chi tiết trang trí nội thất.
Hiệu ứng nhăn (wrinkle)
- Đặc điểm: Bề mặt sơn có kết cấu gồ ghề, tạo ra các nếp nhăn nhỏ và đồng đều. Hiệu ứng này giúp tăng cường độ bền và khả năng chống trầy xước cho lớp sơn.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các sản phẩm công nghiệp, vỏ máy móc, thiết bị điện tử và các bề mặt cần độ bền cao.

Hiệu ứng cát (texture)
- Đặc điểm: Bề mặt sơn có kết cấu như hạt cát nhỏ, tạo cảm giác nhám và độc đáo. Lớp sơn texture giúp che giấu tốt các khuyết điểm trên bề mặt vật liệu và có độ bám dính cao.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, các công trình xây dựng, cửa sổ, cửa ra vào. Đặc biệt thích hợp các bề mặt tiếp xúc nhiều với môi trường khắc nghiệt.
Hiệu ứng bóng (gloss)
- Đặc điểm: Bề mặt sơn có độ bóng cao, phản chiếu mạnh ánh sáng, tạo ra vẻ ngoài sáng bóng và rực rỡ. Lớp sơn bóng giúp dễ dàng lau chùi và bảo dưỡng.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu vẻ ngoài nổi bật, bắt mắt. Chẳng hạn như ô tô, xe máy, thiết bị điện tử và các sản phẩm trang trí nội thất, ngoại thất.
Phân loại theo lớp sơn sử dụng
Bột sơn hệ Epoxy
- Đặc điểm: Thường được sử dụng trong nhà với lớp sơn trong, có khả năng chống ăn mòn và hóa chất tốt.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các sản phẩm nội thất, thiết bị gia dụng. Ứng dụng trong môi trường không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Bột sơn hệ TGIC
- Đặc điểm: Được sử dụng ngoài trời, có khả năng chống tia UV và thời tiết tốt, đảm bảo độ bền màu và tính năng bảo vệ lâu dài.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình xây dựng, cửa sổ, cửa ra vào, và các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài trời.
Bột sơn hệ Primid
- Đặc điểm: Thân thiện với môi trường, không chứa các chất độc hại, được sử dụng để sơn bên ngoài vật liệu.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cao, như đồ nội thất ngoài trời, thiết bị gia dụng và các công trình xây dựng.
Bột sơn hệ Metallic
- Đặc điểm: Đại diện cho các màu ánh kim, tạo hiệu ứng lấp lánh và sang trọng khi sơn bên ngoài vật liệu.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho ô tô, xe máy, đồ trang trí và các sản phẩm cần vẻ ngoài nổi bật và bắt mắt.

Bột sơn hệ Texture
- Đặc điểm: Có hiệu ứng nhám cát, giúp che giấu các khuyết điểm trên bề mặt và tạo cảm giác nhám đặc biệt khi sơn bên ngoài vật liệu.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các bề mặt cần độ bền cao và khả năng chống trầy xước tốt, như các thiết bị ngoài trời, công cụ và các sản phẩm công nghiệp.
Bột sơn hệ Oxyplast
- Đặc điểm: Được sử dụng làm lớp lót trước khi sơn phủ, giúp tăng cường độ bám dính và bảo vệ bề mặt vật liệu.
- Ứng dụng: Thường được áp dụng trong quy trình sơn nhiều lớp, giúp tăng cường tính năng bảo vệ và độ bền của lớp sơn hoàn thiện.
Phân loại theo chủng loại nhựa trong sơn
Acrylic
- Đặc điểm: Thường được dùng làm lớp sơn trong.
- Ứng dụng: Chủ yếu sử dụng trong các sản phẩm nội thất, thiết bị gia dụng và các bề mặt trong nhà yêu cầu độ bóng và khả năng bảo vệ tốt.
Epoxy
- Đặc điểm: Có khả năng chịu lực và va đập nhẹ, chống ăn mòn hóa chất tốt.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các sản phẩm công nghiệp, thiết bị gia dụng, và các bề mặt yêu cầu độ bền cao và khả năng chống hóa chất, chủ yếu sử dụng trong nhà.

Polyester
- Đặc điểm: Sơn có độ bền cao, được sử dụng phổ biến ở không gian ngoài trời.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình xây dựng, cửa sổ, cửa ra vào, và các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài trời do khả năng chống tia UV và thời tiết tốt.
Fluoropolymer
- Đặc điểm: Được dùng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện.
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, kiến trúc và xây dựng, nơi yêu cầu lớp sơn có độ bền cao và khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động của môi trường.
Hybrid
- Đặc điểm: Tạo hiệu ứng bề mặt sắc nét, thường được sử dụng trong nhà.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các sản phẩm nội thất, thiết bị gia dụng và các ứng dụng nội thất khác yêu cầu hiệu ứng bề mặt đặc biệt và tính thẩm mỹ cao.

Trên đây là phân loại bảng màu sơn tĩnh điện mới nhất. Hy vọng thông tin này bổ ích với bạn. Qúy khách cho nhu cầu sơn tĩnh điện, liên hệ chúng tôi để được tư vấn nhanh chóng, chính xác nhất.
Công ty TNHH SUREVINA
Địa chỉ: Bình Chuẩn 44, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
Hottline: 0765.721.721 – 0896.869.869
Email: sales@surevina.com
Website: https://surevina.com/
Fanpage: Surevina- Gia Công Sơn Tĩnh Điện